Tham khảo Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Apink

  1. 1 2 3 4 “gaonchart”.
  2. 1 2 3 4 5 “Oricon, Official Japanese Chart” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2015.
  3. 1 2 3 4 “World Albums”. Billboard.
  4. Sales references for Une Annee:
  5. “Gaon Album Chart - 2015 (see #29)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.
  6. Sales references for Pink Revolution:
    • “2016년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập 13 tháng 1 năm 2017.
  7. “2016 Oricon Chart - September Week 4”. Oricon Chart. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2016.
  8. “2016 Oricon Chart – December Week 3”. Oricon. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2016.
  9. Sales references for Dear:
  10. “2016 Oricon Chart – December Week 3”. Oricon. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2016.
  11. “Oricon - A Pink DVD Chart History” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. “Oricon - A Pink Blu-ray Chart History” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. “2016 Oricon Chart - October Week 4”. Oricon. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2016.
  14. Sales references for Seven Springs of Apink:
  15. Sales references for Snow Pink:
  16. Sales references for Secret Garden:
    • “2013년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2014.
    • “2014년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2015.
    • “2015년 10월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2015.
  17. Sales references for "Pink Blossom":
    • “2014년 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • “2015년 12월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. Sales references for "Pink Luv":
  19. Sales references for "Pink Up":
  20. オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック-. Oricon Style (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. “Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2014.
  22. “Billboard K-Pop Hot 100”. Billboard Korea. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2014.
  23. “Japan Hot 100”. Billboard (tạp chí). Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2017.[liên kết hỏng]
  24. Cumulative sales for "No No No"
  25. “2014 Year End Gaon Chart”. Bản gốc lưu trữ Tháng 8 16, 2016. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2016. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archive-date= (trợ giúp)
  26. Cumulative sales for "Mr.Chu"
  27. “2014 Week 27 Top 100 Gaon Chart”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  28. “2014 Week 28 Top 100 Gaon Chart”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014.
  29. Digital sales for Luv:
  30. 2016년 15주차 Download Chart [half year of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  31. Digital sales for Only One:
    • “2016년 09월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • “2016년 10월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • Search for Gaon Weekly Chart
  32. Digital sales for Cause You're My Star:
    • “2016년 12월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. ngày 9 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) 66,141 + 33,392 + 21,615 + 21,615 = 142,763
  33. Digital sales for Always:
  34. Cumulative sales for FIVE:
  35. Oricon Weekly Charts for 10/20 ~ 10/26
  36. Oricon Monthly Charts for February
  37. Oricon Monthly Charts for April 2015
  38. “週間 CDシングルランキング 2015年12月21日付”. ORICON STYLE (bằng tiếng Japanese). Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “2016 Oricon Albums Chart – August Week 2”. Oricon. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2016.
  40. “週間 CDシングルランキング 2017年04月10日付”. Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2017.
  41. “Gaon Chart”.
  42. Digital sales for U You:
    • “2013년 7월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. Digital sales for Lovely Day:
    • “2013년 28주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • “2013년 29주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. Digital sales for I Need You:
    • “2013년 28주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. Digital sales for Secret Garden:
    • “2013년 28주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. Digital sales for Sunday Monday:
    • “2014년 4월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. Digital sales for Fairytale Love:
    • “2014년 15주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  48. Digital sales for So Long:
    • “2014년 15주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. Digital sales for Crystal:
    • “2014년 15주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. Digital sales for Mr. Chu:
    • “2014년 15주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. Digital sales for Secret:
    • “2014년 11월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • “2014년 12월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  52. Digital sales for Wanna Be:
    • “2014년 49주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  53. Digital sales for Not an Angel:
    • “2014년 49주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. Digital sales for Love Like a Fairytale:
    • “2014년 49주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. Digital sales for Perfume:
    • “2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. Digital sales for Attracted to U:
    • “2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. Digital sales for Dejavu:
    • “2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  58. Digital sales for Petal:
    • “2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  59. Digital sales for A Wonderful Love:
    • “2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  60. Digital sales for I DO:
    • “2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  61. Digital sales for What A Boy Wants:
    • “2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. Digital sales for Boom Pow Love:
    • “2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  63. Digital sales for Ding Dong:
    • “2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  64. Digital sales for Oh Yes:
    • “2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  65. Digital sales for Fairy:
    • “2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  66. Digital sales for To. Us:
    • “2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  67. Digital sales for Catch Me:
    • “2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  68. Digital sales for Eyes:
  69. Digital sales for Kok Kok:
  70. Digital sales for I Like It!:
Nhóm nhỏ
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Album tuyển tập
Album đặc biệt
EP
Nhóm
Solo
Đĩa đơn
Chương trình truyền hình
Chuyến lưu diễn
Hàn Quốc
Quốc tế
Bài viết liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Apink http://www.billboard.com/biz/search/charts?f%5B0%5... http://www.tokyohive.com/article/2014/10/oricon-we... http://ranking.oricon.co.jp/ http://www.oricon.co.jp/ http://www.oricon.co.jp/prof/540079/rank/blu-ray/ http://www.oricon.co.jp/prof/540079/rank/dvd/ http://www.oricon.co.jp/rank/js/m/2015-02/ http://www.oricon.co.jp/rank/js/m/2015-05/ http://www.oricon.co.jp/rank/js/w/2015-12-21/ http://www.oricon.co.jp/rank/js/w/2017-04-10/